Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
1 | Xác nhận việc trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung | 1.005040.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
2 | Xóa giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 2.001659.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
3 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | 1.004036.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
4 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.004002.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
5 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | 1.003970.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
6 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu trường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính Cấp tỉnh khác | 1.006391.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
7 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | 2.001711.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
8 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 1.004088.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
9 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | 1.003930.000.00.00.H56 | Đường thủy nội địa | 3 | |
10 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải công nghiệp | 1.008603.000.00.00.H56 | Biển và hải đảo | 4 | |
11 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng du kích thôn, ấp ở miền Nam trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg | 3.000011.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
12 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | 2.002080.000.00.00.H56 | Phổ biến giáo dục pháp luật | 3 | |
13 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908.000.00.00.H56 | Chứng thực | 4 | |
14 | Thủ tục tiếp nhận hồ sơ, thẩm quyền cấp giấy chứng nhận bị thương đề nghị công nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với quân nhân, ......... | 1.011402.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
15 | Thủ tục cấp giấy chứng nhận hy sinh đề nghị công nhận liệt sĩ đối với quân nhân, công nhân và viên chức quốc phòng, người làm việc trong tổ chức cơ yếu thuộc Ban Cơ yếu Chính phủ ..... | 1.011401.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
16 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có dưới 15 năm công tác trong quân đội đã phục viên...... | 1.001295.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
17 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có dưới 15 năm công | 1.001715.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
18 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp hàng tháng đối với quân nhân tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước có từ đủ 15 năm đến dưới 20 | 2.000503.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
19 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng du kích thôn, ấp ở miền Nam trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg | 2.000537.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
20 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với dân quân tập trung ở miền Bắc, du kích tập trung ở miền Nam (bao gồm cả lực lượng mật quốc phòng) | 1.001681.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
21 | Thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với dân quân tập trung ở miền Bắc, du kích tập trung ở miền Nam (bao gồm cả lực lượng mật quốc phòng | 1.001744.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
22 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg .... | 1.001790.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
23 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội đã được hưởng chế độ trợ cấp một lần theo Quyết định 290/2005/QĐ- TTg ..... | 1.001852.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
24 | Thủ tuc thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội theo Quyết định 188/2007/QĐ-TTg (đối tượng lập hồ sơ lần đầu | 1.001892.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 | |
25 | Thủ tục thực hiện chế độ một lần đối với đối tượng hạ sĩ quan, chiến sĩ quân đội tham gia chiến đấu, hoạt động ở chiến trường B, C, K, sau .... | 1.001971.000.00.00.H56 | Lĩnh vực Chính sách | 3 |