Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
151 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001263.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 3 | |
152 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | 1.003005.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 3 | |
153 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 2.001255.000.00.00.H56 | Nuôi con nuôi | 3 | |
154 | Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001009.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
155 | Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở. | 2.001406.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
156 | Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản. | 2.001016.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
157 | Chứng thực di chúc. | 2.001019.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
158 | Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở. | 2.001035.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
159 | Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực | 2.000942.000.00.00.H56 | Chứng thực | 3 | |
160 | Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
161 | Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch. | 2.000913.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
162 | Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được) | 2.000884.000.00.00.H56 | Chứng thực | 2 | |
163 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận. | 2.000815.000.00.00.H56 | Chứng thực | 3 | |
164 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.001023.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
165 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | 2.000986.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
166 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | 2.000635.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 4 | |
167 | Thủ tục Đăng ký lại khai tử | 1.005461.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
168 | Thủ tục Đăng ký lại kết hôn | 1.004746.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
169 | Thủ tục Đăng ký lại khai sinh | 1.001193.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
170 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | 1.004873.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
171 | Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1.004859.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
172 | Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ | 1.004845.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
173 | Thủ tục đăng ký giám hộ | 1.004837.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
174 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.004827.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 | |
175 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | 1.000080.000.00.00.H56 | Hộ tịch | 3 |