Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
92232

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
151Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước2.001263.000.00.00.H56Nuôi con nuôi 3
152Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi1.003005.000.00.00.H56Nuôi con nuôi 3
153Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước2.001255.000.00.00.H56Nuôi con nuôi 3
154Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001009.000.00.00.H56Chứng thực 2
155Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở.2.001406.000.00.00.H56Chứng thực 2
156Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản.2.001016.000.00.00.H56Chứng thực 2
157Chứng thực di chúc.2.001019.000.00.00.H56Chứng thực 2
158Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở.2.001035.000.00.00.H56Chứng thực 2
159Cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng giao dịch đã được chứng thực2.000942.000.00.00.H56Chứng thực 3
160Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch2.000927.000.00.00.H56Chứng thực 2
161Chứng thực sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch.2.000913.000.00.00.H56Chứng thực 2
162Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không ký, không điểm chỉ được)2.000884.000.00.00.H56Chứng thực 2
163Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận.2.000815.000.00.00.H56Chứng thực 3
164Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.001023.000.00.00.H56Hộ tịch 3
165Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi2.000986.000.00.00.H56Hộ tịch 3
166Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch2.000635.000.00.00.H56Hộ tịch 4
167Thủ tục Đăng ký lại khai tử1.005461.000.00.00.H56Hộ tịch 3
168Thủ tục Đăng ký lại kết hôn1.004746.000.00.00.H56Hộ tịch 3
169Thủ tục Đăng ký lại khai sinh1.001193.000.00.00.H56Hộ tịch 3
170Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân1.004873.000.00.00.H56Hộ tịch 3
171 Thủ tục Thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch1.004859.000.00.00.H56 Hộ tịch 3
172Thủ tục Đăng ký chấm dứt giám hộ1.004845.000.00.00.H56 Hộ tịch 3
173Thủ tục đăng ký giám hộ1.004837.000.00.00.H56 Hộ tịch 3
174Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.004827.000.00.00.H56 Hộ tịch 3
175Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000080.000.00.00.H56 Hộ tịch 3