Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
92232

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTTên thủ tụcMã số hồ sơ trên Cổng DVCLĩnh vựcMức độTải về
176Thủ tục Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới1.000094.000.00.00.H56 Hộ tịch 3
177Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới 1.000110.000.00.00.H56 Hộ tịch 3
178Thủ tục đăng ký khai tử lưu động.1.000419.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
179Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động1.000593.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
180Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động1.003583.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
181Thủ tục đăng ký khai tử1.000656.000.00.00.H56 Hộ tịch 3
182Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con 1.000689.000.00.00.H56 Hộ tịch 2
183 Đăng ký khai sinh 1.001193.000.00.00.H56Hộ tịch 3
184Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc1.001167.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ4
185Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001156.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ4
186Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác1.001109.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ3
187Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã1.001098.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ3
188Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001090.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ3
189Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001085.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ4
190Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã1.001078.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ4
191Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung1.001055.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ3
192Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng1.001028.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ4
193Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng2.000509.000.00.00.H56Tôn giáo chính phủ4
194Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật1.001653.000.00.00.H56Bảo trợ xã hội3
195Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật1.001699.000.00.00.H56Bảo trợ xã hội3
196Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn.2.000355.000.00.00.H56Bảo trợ xã hội4
197Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện.2.000286.000.00.00.H56Bảo trợ xã hội4
198Công nhận hộ làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình1.011609.000.00.00.H56Bảo trợ xã hội4
199 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở 2.000751.000.00.00.H56Bảo trợ xã hội4
200Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội được trợ giúp xã hội thường xuyên tại cộng đồng1.001731.000.00.00.H56Bảo trợ xã hội4