Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên Cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
201 | Nhận nuôi dưỡng, chăm sóc đối tượng cần bảo bảo vệ khẩn cấp. | 1.001739.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 4 | |
202 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh. | 1.001753.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 4 | |
203 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 1.001758.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 4 | |
204 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng. | 1.001776.000.00.00.H56 | Bảo trợ xã hội | 4 | |
205 | giải quyết chế độ mai táng phí đối với thanh niên xung phong thời kỳ chống Pháp | 2.002308.000.00.00.H56 | Người có công | 3 | |
206 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với Cựu chiến binh | 2.002307.000.00.00.H56 | Người có công | 3 | |
207 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế. | 1.010819.000.00.00.H56 | Người có công | 3 | |
208 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội | 1.003622.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 4 | |
209 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | 1.001120.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 3 | |
210 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | 1.000954.000.00.00.H56 | Văn hóa cơ sở | 3 | |
211 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng. | 1.008903.000.00.00.H56 | Thư viện | 3 | |
212 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008902.000.00.00.H56 | Thư viện | 4 | |
213 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng. | 1.008901.000.00.00.H56 | Thư viện | 4 | |
214 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082.000.00.00.H56 | Môi trường | 3 | |
215 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai (cấp tỉnh | 1.004269.000.00.00.H56 | Đất đai | 4 | |
216 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). | 2.001810.000.00.00.H56 | Cơ sở giao dục khác | 4 | |
217 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485.000.00.00.H56 | Cơ sở giao dục khác | 3 | |
218 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443.000.00.00.H56 | Cơ sở giao dục khác | 3 | |
219 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492.000.00.00.H56 | Cơ sở giao dục khác | 3 | |
220 | Hỗ trợ văn hóa, học nghề trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661.000.00.00.H56 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 | |
221 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132.000.00.00.H56 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 | |
222 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441.000.00.00.H56 | Cơ sở giao dục khác | 3 | |
223 | Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện | 1.010941.000.00.00.H56 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 4 |